Có 2 kết quả:

允許 yǔn xǔ ㄩㄣˇ ㄒㄩˇ允许 yǔn xǔ ㄩㄣˇ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cho phép, đồng ý

Từ điển Trung-Anh

(1) to permit
(2) to allow

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cho phép, đồng ý

Từ điển Trung-Anh

(1) to permit
(2) to allow

Bình luận 0